Có 2 kết quả:

招人喜欢 zhāo rén xǐ huan ㄓㄠ ㄖㄣˊ ㄒㄧˇ 招人喜歡 zhāo rén xǐ huan ㄓㄠ ㄖㄣˊ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) charming
(2) attractive
(3) delightful

Từ điển Trung-Anh

(1) charming
(2) attractive
(3) delightful